(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumble
B1

tumble

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngã nhào sụp đổ giảm mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngã nhanh chóng và mất kiểm soát; giảm nhanh chóng và với số lượng lớn.

Definition (English Meaning)

To fall quickly and without control; to decrease rapidly and by a large amount.

Ví dụ Thực tế với 'Tumble'

  • "He lost his balance and tumbled down the stairs."

    "Anh ấy mất thăng bằng và ngã nhào xuống cầu thang."

  • "Stock prices tumbled after the news."

    "Giá cổ phiếu giảm mạnh sau tin tức."

  • "The old building began to tumble down."

    "Tòa nhà cũ bắt đầu sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tumble
  • Verb: tumble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rise(tăng lên)
soar(bay vút lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tumble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'tumble' thường mang nghĩa về sự mất kiểm soát khi di chuyển hoặc sự sụt giảm mạnh về số lượng, giá trị. Khác với 'fall' chỉ đơn thuần là ngã, 'tumble' nhấn mạnh sự lộn xộn, mất kiểm soát trong quá trình ngã. So với 'drop' (rơi, giảm), 'tumble' thể hiện mức độ giảm mạnh và đột ngột hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down into out of

down: ngã xuống (một bề mặt thấp hơn). into: ngã vào (một vật gì đó). out of: ngã ra khỏi (một vật gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumble'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The acrobat took a tumble during the performance.
Diễn viên nhào lộn đã bị ngã trong buổi biểu diễn.
Phủ định
The prices didn't tumble as expected after the sale began.
Giá cả đã không giảm như mong đợi sau khi đợt giảm giá bắt đầu.
Nghi vấn
Did you see the leaves tumble down the street?
Bạn có thấy lá cây rơi xuống đường không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the storm hits, the old shed will have tumbled down completely.
Trước khi bão ập đến, cái nhà kho cũ kỹ sẽ đổ sập hoàn toàn.
Phủ định
She won't have tumbled while performing her gymnastics routine because she's a professional.
Cô ấy sẽ không bị ngã khi thực hiện bài tập thể dục dụng cụ vì cô ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will the stock market have tumbled significantly by the end of the year?
Liệu thị trường chứng khoán có sụt giảm đáng kể vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will tumble down the hill if she's not careful.
Cô ấy sẽ ngã xuống đồi nếu không cẩn thận.
Phủ định
They are not going to tumble the old building; they will demolish it carefully.
Họ sẽ không đánh sập tòa nhà cũ; họ sẽ phá hủy nó một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Will the price of cryptocurrencies tumble again this year?
Liệu giá tiền điện tử có sụt giảm trở lại trong năm nay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market has tumbled sharply this week.
Thị trường chứng khoán đã giảm mạnh trong tuần này.
Phủ định
I haven't seen him tumble like that before; he's usually very graceful.
Tôi chưa từng thấy anh ấy ngã như vậy trước đây; anh ấy thường rất duyên dáng.
Nghi vấn
Has the old building tumbled down yet after the earthquake?
Tòa nhà cũ đã đổ sập sau trận động đất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)