(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumbling pass
B2

tumbling pass

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi nhào lộn bài nhào lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumbling pass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các động tác nhào lộn được thực hiện liên tiếp trên một đường thẳng, thường là trên sàn nhún, bao gồm nhiều kỹ năng nhào lộn khác nhau như trồng chuối, lộn vòng và nhào lộn trên không.

Definition (English Meaning)

A sequence of acrobatic movements performed in a line, typically on a sprung floor, involving various tumbling skills like handsprings, flips, and aerials.

Ví dụ Thực tế với 'Tumbling pass'

  • "The gymnast executed a stunning tumbling pass, landing each skill perfectly."

    "Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một chuỗi nhào lộn tuyệt đẹp, hạ cánh hoàn hảo từng kỹ năng."

  • "Her tumbling pass included a round-off back handspring full twisting layout."

    "Chuỗi nhào lộn của cô ấy bao gồm một động tác nhào lộn tròn, trồng chuối ngược, và một cú lộn người duỗi thẳng xoắn toàn bộ."

  • "The coach was impressed with the difficulty and precision of his tumbling pass."

    "Huấn luyện viên đã rất ấn tượng với độ khó và độ chính xác của chuỗi nhào lộn của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumbling pass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tumbling pass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

handspring(trồng chuối)
flip(lộn vòng)
aerial(nhào lộn trên không)
gymnastics(thể dục dụng cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục dụng cụ (Gymnastics)

Ghi chú Cách dùng 'Tumbling pass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong thể dục dụng cụ để mô tả một tổ hợp các động tác nhào lộn liên tiếp nhau. 'Tumbling' đề cập đến các động tác nhào lộn và 'pass' đề cập đến một trình tự hoặc chuỗi các động tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On' được dùng để chỉ bề mặt mà các động tác nhào lộn được thực hiện, ví dụ: 'The gymnast performed a difficult tumbling pass on the sprung floor.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumbling pass'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gymnast executed a perfect tumbling pass.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một chuỗi nhào lộn hoàn hảo.
Phủ định
The routine did not include a tumbling pass.
Bài biểu diễn không bao gồm một chuỗi nhào lộn.
Nghi vấn
Does the routine require a tumbling pass?
Bài biểu diễn có yêu cầu một chuỗi nhào lộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)