twists
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xoắn, uốn cong (số nhiều).
Definition (English Meaning)
Turns or bends in something.
Ví dụ Thực tế với 'Twists'
-
"The road has many twists and turns."
"Con đường có nhiều khúc quanh và uốn lượn."
-
"Life takes many unexpected twists and turns."
"Cuộc sống có nhiều biến cố bất ngờ."
-
"The plot has several clever twists."
"Cốt truyện có một vài tình tiết bất ngờ thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twist
- Verb: twist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những đường xoắn hoặc uốn cong vật lý, thường thấy ở dây thừng, đường đi, hoặc những câu chuyện có diễn biến bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.