(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twists
B2

twists

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

khúc quanh uốn lượn xoắn biến cố bất ngờ tình tiết bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twists'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xoắn, uốn cong (số nhiều).

Definition (English Meaning)

Turns or bends in something.

Ví dụ Thực tế với 'Twists'

  • "The road has many twists and turns."

    "Con đường có nhiều khúc quanh và uốn lượn."

  • "Life takes many unexpected twists and turns."

    "Cuộc sống có nhiều biến cố bất ngờ."

  • "The plot has several clever twists."

    "Cốt truyện có một vài tình tiết bất ngờ thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twists'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twist
  • Verb: twist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bend(uốn cong)
turn(quay, rẽ)
curve(đường cong)

Trái nghĩa (Antonyms)

straighten(làm thẳng)
untwist(tháo xoắn)

Từ liên quan (Related Words)

braid(bím tóc)
wring(vắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Twists'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những đường xoắn hoặc uốn cong vật lý, thường thấy ở dây thừng, đường đi, hoặc những câu chuyện có diễn biến bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twists'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)