(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ early intervention
C1

early intervention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

can thiệp sớm hỗ trợ sớm tác động sớm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early intervention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cung cấp các dịch vụ và hỗ trợ cho trẻ sơ sinh, trẻ mới biết đi và trẻ nhỏ bị chậm phát triển hoặc khuyết tật, hoặc có nguy cơ phát triển chúng, và gia đình của chúng.

Definition (English Meaning)

The process of providing services and support to infants, toddlers, and young children with developmental delays or disabilities, or who are at risk of developing them, and their families.

Ví dụ Thực tế với 'Early intervention'

  • "Early intervention is crucial for children with developmental delays."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị chậm phát triển."

  • "The study examined the effectiveness of early intervention programs."

    "Nghiên cứu đã xem xét hiệu quả của các chương trình can thiệp sớm."

  • "Early intervention can significantly improve a child's cognitive and social skills."

    "Can thiệp sớm có thể cải thiện đáng kể các kỹ năng nhận thức và xã hội của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Early intervention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: early intervention (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

developmental delay(chậm phát triển)
special education(giáo dục đặc biệt)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Y tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Early intervention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Early intervention’ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc can thiệp sớm, khi não bộ của trẻ còn rất linh hoạt và dễ tiếp thu, để tối đa hóa khả năng phát triển của trẻ. Khác với 'treatment' (điều trị) mang tính chữa bệnh, 'intervention' mang tính phòng ngừa và hỗ trợ sự phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

‘Early intervention in [lĩnh vực]’: Can thiệp sớm trong lĩnh vực nào đó (ví dụ: early intervention in literacy). ‘Early intervention for [đối tượng]’: Can thiệp sớm cho đối tượng nào đó (ví dụ: early intervention for children with autism). ‘Early intervention with [phương pháp/công cụ]’: Can thiệp sớm bằng phương pháp/công cụ nào đó (ví dụ: early intervention with speech therapy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Early intervention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)