unbiased journalism
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbiased journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unbiased" nghĩa là khách quan và vô tư; "journalism" là hoạt động thu thập, đánh giá, tạo ra và trình bày tin tức và thông tin. Vì vậy, unbiased journalism có nghĩa là báo chí trình bày thông tin mà không có bất kỳ thành kiến hoặc thiên vị nào.
Definition (English Meaning)
"Unbiased" refers to being objective and impartial; "journalism" is the activity of gathering, assessing, creating, and presenting news and information. Therefore, unbiased journalism means journalism that presents information without any prejudice or favoritism.
Ví dụ Thực tế với 'Unbiased journalism'
-
"The newspaper prides itself on its unbiased journalism."
"Tờ báo tự hào về nền báo chí khách quan của mình."
-
"Unbiased journalism is crucial for a healthy democracy."
"Báo chí khách quan là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh."
-
"The organization promotes unbiased journalism through training and resources."
"Tổ chức thúc đẩy báo chí khách quan thông qua đào tạo và nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbiased journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbiased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbiased journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính khách quan, trung thực trong báo chí, tránh đưa tin sai lệch do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài. Khác với 'objective journalism' (báo chí khách quan) vốn chỉ tập trung vào sự kiện, 'unbiased journalism' còn đề cao việc tránh những ảnh hưởng ngầm. Nó khác với 'opinion journalism' (báo chí chính kiến), nơi quan điểm cá nhân được thể hiện rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbiased journalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.