lack of clarity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of clarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không rõ ràng, khó hiểu.
Definition (English Meaning)
The state of not being clear or easily understood.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of clarity'
-
"The lack of clarity in the report made it difficult to understand the main findings."
"Sự thiếu rõ ràng trong báo cáo khiến cho việc hiểu những phát hiện chính trở nên khó khăn."
-
"There is a distinct lack of clarity in the government's economic policy."
"Có một sự thiếu rõ ràng đáng kể trong chính sách kinh tế của chính phủ."
-
"The lack of clarity about the new regulations has caused widespread confusion."
"Sự thiếu rõ ràng về các quy định mới đã gây ra sự bối rối lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of clarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, clarity
- Verb: lack
- Adjective: clear
- Adverb: clearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of clarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'lack of clarity' thường được dùng để chỉ sự mơ hồ, thiếu chính xác hoặc sự khó khăn trong việc hiểu một vấn đề, ý tưởng hoặc thông tin nào đó. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu sót của sự rõ ràng, chứ không phải sự phức tạp vốn có của vấn đề. So sánh với 'ambiguity' (tính mơ hồ) có thể do nhiều cách hiểu khác nhau, 'lack of clarity' thường chỉ sự thiếu hụt thông tin hoặc cách diễn đạt không mạch lạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lack of clarity in' thường dùng khi đề cập đến một lĩnh vực cụ thể mà sự rõ ràng bị thiếu. Ví dụ: 'There is a lack of clarity in the instructions.' ('Lack of clarity on' thường được sử dụng khi đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'There is a lack of clarity on the new policy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of clarity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.