under scrutiny
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under scrutiny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xem xét, kiểm tra, hoặc quan sát một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
Being examined or observed closely and carefully.
Ví dụ Thực tế với 'Under scrutiny'
-
"The company's finances are under scrutiny after the recent scandal."
"Tình hình tài chính của công ty đang bị xem xét kỹ lưỡng sau vụ bê bối gần đây."
-
"His actions came under scrutiny after the allegations were made public."
"Hành động của anh ấy đã bị xem xét kỹ lưỡng sau khi những cáo buộc được công khai."
-
"The new policy will be under scrutiny to ensure it is fair and effective."
"Chính sách mới sẽ được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo nó công bằng và hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Under scrutiny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Under scrutiny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một sự việc đang được điều tra hoặc đánh giá rất chi tiết. Thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng việc kiểm tra có thể dẫn đến những phát hiện bất lợi hoặc chỉ trích. Khác với 'under review' (đang được xem xét) ở chỗ 'under scrutiny' mang tính chất kỹ lưỡng, có thể là do nghi ngờ hoặc vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra ai là người đang thực hiện việc xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ: 'The project is under scrutiny by the auditors.' (Dự án đang bị các kiểm toán viên xem xét kỹ lưỡng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Under scrutiny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.