underexploited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underexploited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được khai thác hoặc sử dụng hết tiềm năng.
Definition (English Meaning)
Not exploited or used to its full potential.
Ví dụ Thực tế với 'Underexploited'
-
"The country's mineral resources are largely underexploited."
"Tài nguyên khoáng sản của đất nước phần lớn vẫn chưa được khai thác."
-
"This area of research is still relatively underexploited."
"Lĩnh vực nghiên cứu này vẫn còn tương đối chưa được khai thác."
-
"The company believes the Asian market is underexploited and ripe for expansion."
"Công ty tin rằng thị trường châu Á chưa được khai thác và sẵn sàng để mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underexploited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underexploited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underexploited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underexploited' thường được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên, cơ hội, hoặc khả năng mà chưa được tận dụng một cách đầy đủ. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của tiềm năng chưa được khám phá hoặc phát huy. Khác với 'underused' (ít được sử dụng), 'underexploited' hàm ý một cơ hội bị bỏ lỡ để tạo ra lợi ích lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'underexploited in' thường đi kèm với lĩnh vực hoặc khu vực mà tiềm năng chưa được khai thác. Ví dụ: 'The potential is underexploited in the tourism sector.'
'underexploited for' thường đi kèm với mục đích sử dụng mà tiềm năng chưa được khai thác. Ví dụ: 'The land is underexploited for agricultural purposes.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underexploited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.