(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlayer
B2

underlayer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp lót lớp nền lớp dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlayer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp nằm dưới một lớp khác.

Definition (English Meaning)

A layer lying under another.

Ví dụ Thực tế với 'Underlayer'

  • "The underlayer of the carpet provided extra cushioning."

    "Lớp lót dưới tấm thảm cung cấp thêm độ êm ái."

  • "The building's underlayer of insulation helps to regulate temperature."

    "Lớp lót cách nhiệt của tòa nhà giúp điều chỉnh nhiệt độ."

  • "This waterproof underlayer protects the floor from moisture damage."

    "Lớp lót chống thấm nước này bảo vệ sàn nhà khỏi hư hại do ẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlayer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underlayer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

overlayer(lớp phủ trên)
top layer(lớp trên cùng)

Từ liên quan (Related Words)

layer(lớp)
foundation(nền móng)
support(sự hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Địa chất Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Underlayer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underlayer' thường được sử dụng để chỉ một lớp vật liệu nằm bên dưới một lớp vật liệu khác, có thể với mục đích bảo vệ, cách nhiệt, hoặc làm nền tảng. Nó nhấn mạnh vị trí tương đối của lớp đó so với các lớp khác. Cần phân biệt với 'base layer', đôi khi cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'base layer' thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh quần áo hoặc các lớp phủ bảo vệ cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for as

* **of:** Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'The underlayer of the road.' (Lớp nền của con đường). * **for:** Chỉ mục đích sử dụng của lớp lót. Ví dụ: 'An underlayer for insulation.' (Lớp lót để cách nhiệt). * **as:** Chỉ vai trò hoặc chức năng của lớp lót. Ví dụ: 'The underlayer as a vapor barrier.' (Lớp lót như một lớp chắn hơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlayer'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the ice was so thin, we could see the underlayer of the lake bed.
Bởi vì lớp băng quá mỏng, chúng tôi có thể nhìn thấy lớp đáy hồ bên dưới.
Phủ định
Even though the painting looked finished, the artist revealed that the underlayer wasn't completely dry.
Mặc dù bức tranh trông đã hoàn thành, họa sĩ tiết lộ rằng lớp nền vẫn chưa khô hoàn toàn.
Nghi vấn
If you remove the topsoil, will you expose the underlayer?
Nếu bạn loại bỏ lớp đất mặt, bạn sẽ làm lộ ra lớp đất bên dưới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)