underprivileged group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underprivileged group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người có ít lợi thế và cơ hội hơn những người khác do địa vị xã hội, chủng tộc hoặc hoàn cảnh kinh tế của họ.
Definition (English Meaning)
A group of people who have fewer advantages and opportunities than others because of their social class, race, or economic circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Underprivileged group'
-
"The government is implementing programs to help underprivileged groups."
"Chính phủ đang thực hiện các chương trình để giúp đỡ các nhóm người có hoàn cảnh khó khăn."
-
"Education is crucial for improving the lives of underprivileged groups."
"Giáo dục là yếu tố then chốt để cải thiện cuộc sống của các nhóm người có hoàn cảnh khó khăn."
-
"Many charities focus on providing support to underprivileged groups in developing countries."
"Nhiều tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ cho các nhóm người có hoàn cảnh khó khăn ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underprivileged group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underprivileged group
- Adjective: underprivileged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underprivileged group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cộng đồng hoặc nhóm dân cư gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực và cơ hội như giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong xã hội và sự cần thiết phải hỗ trợ và trao quyền cho những nhóm này. Khác với 'disadvantaged group' (nhóm yếu thế) ở chỗ 'underprivileged' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu những quyền lợi cơ bản và cơ hội mà người khác có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc bối cảnh cụ thể nơi nhóm này tồn tại (ví dụ: 'The underprivileged group in this area'). 'among' được sử dụng để chỉ rằng nhóm này là một phần của một tập thể lớn hơn (ví dụ: 'Support for underprivileged groups among the population is growing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underprivileged group'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should provide more support for underprivileged groups.
|
Chính phủ nên cung cấp thêm hỗ trợ cho các nhóm yếu thế. |
| Phủ định |
We mustn't forget the needs of underprivileged communities.
|
Chúng ta không được quên nhu cầu của các cộng đồng kém may mắn. |
| Nghi vấn |
Can education help children from underprivileged backgrounds succeed?
|
Liệu giáo dục có thể giúp trẻ em từ hoàn cảnh khó khăn thành công không? |