(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unidentified person
B2

unidentified person

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người không rõ danh tính người vô danh người chưa xác định được danh tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidentified person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mà danh tính không rõ hoặc chưa được xác định.

Definition (English Meaning)

A person whose identity is unknown or has not been established.

Ví dụ Thực tế với 'Unidentified person'

  • "The police are looking for an unidentified person who witnessed the accident."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm một người không rõ danh tính, người đã chứng kiến vụ tai nạn."

  • "An unidentified person left a package at the front desk."

    "Một người không rõ danh tính đã để lại một gói hàng ở quầy lễ tân."

  • "The body was that of an unidentified person."

    "Thi thể đó là của một người không rõ danh tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unidentified person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unknown person(người vô danh)
anonymous individual(cá nhân ẩn danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

identified person(người đã được xác định)

Từ liên quan (Related Words)

missing person(người mất tích)
suspect(nghi phạm)
victim(nạn nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Unidentified person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra pháp luật, báo cáo tin tức hoặc trong các tình huống mà việc xác định danh tính là quan trọng. Nó nhấn mạnh việc thiếu thông tin về danh tính của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidentified person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)