unidentified person
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidentified person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mà danh tính không rõ hoặc chưa được xác định.
Definition (English Meaning)
A person whose identity is unknown or has not been established.
Ví dụ Thực tế với 'Unidentified person'
-
"The police are looking for an unidentified person who witnessed the accident."
"Cảnh sát đang tìm kiếm một người không rõ danh tính, người đã chứng kiến vụ tai nạn."
-
"An unidentified person left a package at the front desk."
"Một người không rõ danh tính đã để lại một gói hàng ở quầy lễ tân."
-
"The body was that of an unidentified person."
"Thi thể đó là của một người không rõ danh tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unidentified person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unidentified person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra pháp luật, báo cáo tin tức hoặc trong các tình huống mà việc xác định danh tính là quan trọng. Nó nhấn mạnh việc thiếu thông tin về danh tính của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidentified person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.