(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unimpaired cognition
C1

unimpaired cognition

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức không suy giảm khả năng nhận thức không bị suy giảm nhận thức bình thường (ở trạng thái tốt) tâm trí minh mẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpaired cognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhận thức không bị tổn hại, suy yếu hoặc giảm sút dưới bất kỳ hình thức nào; các quá trình tinh thần hoạt động bình thường và ở mức tối đa.

Definition (English Meaning)

Cognition that is not damaged, weakened, or diminished in any way; mental processes that are functioning normally and at full capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Unimpaired cognition'

  • "The patient exhibited unimpaired cognition throughout the examination."

    "Bệnh nhân thể hiện khả năng nhận thức không suy giảm trong suốt quá trình kiểm tra."

  • "His unimpaired cognition allowed him to quickly solve the complex problem."

    "Khả năng nhận thức không bị suy giảm của anh ấy cho phép anh ấy nhanh chóng giải quyết vấn đề phức tạp."

  • "The study aimed to assess the effects of the drug on unimpaired cognition."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá tác động của thuốc đối với khả năng nhận thức không bị suy giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpaired cognition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intact cognition(nhận thức nguyên vẹn)
undamaged cognition(nhận thức không bị tổn thương)
normal cognition(nhận thức bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unimpaired cognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học, hoặc pháp lý để chỉ trạng thái tinh thần minh mẫn, tỉnh táo, và có khả năng suy nghĩ, phán đoán, ghi nhớ và học hỏi một cách hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự toàn vẹn và chức năng đầy đủ của các quá trình nhận thức. So với 'normal cognition', 'unimpaired cognition' nhấn mạnh hơn vào việc không có sự suy giảm hoặc tổn thương, thường được dùng để đánh giá hoặc so sánh với trạng thái nhận thức bị suy giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpaired cognition'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining unimpaired cognition is essential for effective learning.
Duy trì nhận thức không suy giảm là điều cần thiết để học tập hiệu quả.
Phủ định
Failing to recognize the importance of unimpaired cognition can hinder personal growth.
Việc không nhận ra tầm quan trọng của nhận thức không suy giảm có thể cản trở sự phát triển cá nhân.
Nghi vấn
Is promoting unimpaired cognition a key goal of healthy aging programs?
Liệu thúc đẩy nhận thức không suy giảm có phải là mục tiêu chính của các chương trình lão hóa khỏe mạnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)