unimpaired cognition
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpaired cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận thức không bị tổn hại, suy yếu hoặc giảm sút dưới bất kỳ hình thức nào; các quá trình tinh thần hoạt động bình thường và ở mức tối đa.
Definition (English Meaning)
Cognition that is not damaged, weakened, or diminished in any way; mental processes that are functioning normally and at full capacity.
Ví dụ Thực tế với 'Unimpaired cognition'
-
"The patient exhibited unimpaired cognition throughout the examination."
"Bệnh nhân thể hiện khả năng nhận thức không suy giảm trong suốt quá trình kiểm tra."
-
"His unimpaired cognition allowed him to quickly solve the complex problem."
"Khả năng nhận thức không bị suy giảm của anh ấy cho phép anh ấy nhanh chóng giải quyết vấn đề phức tạp."
-
"The study aimed to assess the effects of the drug on unimpaired cognition."
"Nghiên cứu nhằm mục đích đánh giá tác động của thuốc đối với khả năng nhận thức không bị suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpaired cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unimpaired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unimpaired cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học, hoặc pháp lý để chỉ trạng thái tinh thần minh mẫn, tỉnh táo, và có khả năng suy nghĩ, phán đoán, ghi nhớ và học hỏi một cách hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự toàn vẹn và chức năng đầy đủ của các quá trình nhận thức. So với 'normal cognition', 'unimpaired cognition' nhấn mạnh hơn vào việc không có sự suy giảm hoặc tổn thương, thường được dùng để đánh giá hoặc so sánh với trạng thái nhận thức bị suy giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpaired cognition'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining unimpaired cognition is essential for effective learning.
|
Duy trì nhận thức không suy giảm là điều cần thiết để học tập hiệu quả. |
| Phủ định |
Failing to recognize the importance of unimpaired cognition can hinder personal growth.
|
Việc không nhận ra tầm quan trọng của nhận thức không suy giảm có thể cản trở sự phát triển cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is promoting unimpaired cognition a key goal of healthy aging programs?
|
Liệu thúc đẩy nhận thức không suy giảm có phải là mục tiêu chính của các chương trình lão hóa khỏe mạnh? |