(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserted region
B2

deserted region

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng hoang vắng khu vực bị bỏ hoang vùng đất không người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserted region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực bị bỏ hoang, không có người ở, và thường tiêu điều.

Definition (English Meaning)

A region that is abandoned, empty of people, and often desolate.

Ví dụ Thực tế với 'Deserted region'

  • "We drove for hours through a deserted region."

    "Chúng tôi lái xe hàng giờ qua một vùng hoang vắng."

  • "The old fort stood alone in the deserted region."

    "Pháo đài cổ đứng một mình trong vùng hoang vắng."

  • "Few dared to venture into the deserted region after dark."

    "Ít ai dám mạo hiểm vào vùng hoang vắng sau khi trời tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserted region'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý/Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Deserted region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'deserted' nhấn mạnh sự vắng bóng của con người và sự cô lập. Nó thường mang sắc thái buồn bã hoặc đáng sợ, gợi ý một sự bỏ rơi hoặc tàn lụi. So sánh với 'uninhabited' (không có người ở), 'deserted' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự từng có người ở nhưng nay đã bị bỏ lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserted region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)