deserted region
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserted region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực bị bỏ hoang, không có người ở, và thường tiêu điều.
Ví dụ Thực tế với 'Deserted region'
-
"We drove for hours through a deserted region."
"Chúng tôi lái xe hàng giờ qua một vùng hoang vắng."
-
"The old fort stood alone in the deserted region."
"Pháo đài cổ đứng một mình trong vùng hoang vắng."
-
"Few dared to venture into the deserted region after dark."
"Ít ai dám mạo hiểm vào vùng hoang vắng sau khi trời tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deserted region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desert
- Adjective: deserted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deserted region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'deserted' nhấn mạnh sự vắng bóng của con người và sự cô lập. Nó thường mang sắc thái buồn bã hoặc đáng sợ, gợi ý một sự bỏ rơi hoặc tàn lụi. So sánh với 'uninhabited' (không có người ở), 'deserted' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự từng có người ở nhưng nay đã bị bỏ lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserted region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.