(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhabited region
B2

inhabited region

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng có dân cư khu vực có người ở vùng lãnh thổ có người sinh sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabited region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc vùng lãnh thổ nơi con người hoặc động vật sinh sống.

Definition (English Meaning)

An area or territory where people or animals live.

Ví dụ Thực tế với 'Inhabited region'

  • "The Amazon rainforest is a densely inhabited region with diverse indigenous tribes."

    "Rừng mưa Amazon là một khu vực có mật độ dân cư dày đặc với nhiều bộ lạc bản địa đa dạng."

  • "The Nile River valley is a historically inhabited region."

    "Thung lũng sông Nile là một khu vực có người sinh sống từ xa xưa."

  • "Protecting the environment is crucial for sustaining inhabited regions."

    "Bảo vệ môi trường là rất quan trọng để duy trì các khu vực có người sinh sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabited region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

populated area(khu vực có dân cư)
settled area(khu vực định cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

urban area(khu vực thành thị)
rural area(khu vực nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Inhabited region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý có người hoặc động vật cư trú. Nó nhấn mạnh đến sự hiện diện của sự sống trong khu vực đó. Sự khác biệt với 'populated region' là 'inhabited' nhấn mạnh đến việc cư trú thường xuyên hơn là chỉ mật độ dân số cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ việc khu vực đó *chứa đựng* các cộng đồng sinh sống (ví dụ: 'inhabited region in Africa'). Khi dùng 'of', nó có thể chỉ một đặc điểm hoặc thuộc tính của khu vực (ví dụ: 'region inhabited of indigenous tribes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabited region'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in infrastructure, that inhabited region would have thrived economically.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng, khu vực dân cư đó đã phát triển mạnh về kinh tế.
Phủ định
If the earthquake hadn't struck that inhabited region, the city would not have been destroyed.
Nếu trận động đất không xảy ra ở khu vực dân cư đó, thành phố đã không bị phá hủy.
Nghi vấn
Would the inhabitants have been better prepared if the authorities had provided adequate warning about the storm in the inhabited region?
Liệu cư dân đã chuẩn bị tốt hơn nếu chính quyền đã cung cấp cảnh báo đầy đủ về cơn bão ở khu vực dân cư đó?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the inhabited region was known for its unique culture.
Cô ấy nói rằng vùng có người ở đó nổi tiếng với nền văn hóa độc đáo.
Phủ định
He mentioned that the uninhabited region was not suitable for farming.
Anh ấy đề cập rằng vùng không có người ở đó không thích hợp cho việc trồng trọt.
Nghi vấn
They asked if the newly inhabited region had sufficient infrastructure.
Họ hỏi liệu vùng mới có người ở đó có đủ cơ sở hạ tầng hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)