desolate place
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desolate place'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về một địa điểm) bị bỏ hoang, không có người ở và ở trong tình trạng trống trải, ảm đạm và tiêu điều.
Definition (English Meaning)
(of a place) deserted of people and in a state of bleak and dismal emptiness.
Ví dụ Thực tế với 'Desolate place'
-
"The old house stood in a desolate landscape, a monument to forgotten memories."
"Ngôi nhà cũ đứng giữa một vùng đất hoang vắng, như một tượng đài tưởng nhớ những kỷ niệm đã bị lãng quên."
-
"They were stranded in a desolate place with no food or water."
"Họ bị mắc kẹt ở một nơi hoang vắng, không có thức ăn hay nước uống."
-
"The city became a desolate place after the war."
"Thành phố trở thành một nơi hoang tàn sau chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desolate place'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desolate place'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desolate' thường được dùng để miêu tả những địa điểm hoang vắng, cô quạnh, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn và tiêu điều. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng sự sống, niềm vui và sự phát triển. Khác với 'empty' (trống rỗng) chỉ đơn thuần thiếu vật chất, 'desolate' mang ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' có thể được dùng để chỉ sự tồn tại trong một trạng thái hoặc địa điểm. Ví dụ: 'The travelers found themselves in a desolate landscape.' (Những người du hành thấy mình đang ở trong một vùng đất hoang vắng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desolate place'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.