(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unique visitors
B2

unique visitors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách truy cập duy nhất lượt khách duy nhất số lượng khách truy cập khác nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unique visitors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng người dùng riêng biệt (khác nhau) truy cập một trang web trong một khoảng thời gian cụ thể, không phụ thuộc vào số lần họ truy cập.

Definition (English Meaning)

A count of the number of distinct individuals who visit a website during a specific period, regardless of how often they visit.

Ví dụ Thực tế với 'Unique visitors'

  • "We saw a 20% increase in unique visitors to our website last month."

    "Chúng tôi đã thấy số lượng khách truy cập duy nhất vào trang web của chúng tôi tăng 20% vào tháng trước."

  • "Understanding the number of unique visitors is crucial for measuring website growth."

    "Hiểu rõ số lượng khách truy cập duy nhất là rất quan trọng để đo lường sự phát triển của trang web."

  • "The report highlights a decline in unique visitors during the holiday season."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự sụt giảm số lượng khách truy cập duy nhất trong mùa lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unique visitors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unique
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unique users(người dùng duy nhất)
distinct visitors(khách truy cập khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

total visits(tổng số lượt truy cập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Unique visitors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này quan trọng trong phân tích web vì nó giúp phân biệt giữa số lượng truy cập (visits/sessions) và số lượng người thực tế truy cập. Ví dụ, một người truy cập trang web 10 lần trong một ngày vẫn chỉ được tính là một unique visitor.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on from

* `to`: Đề cập đến việc thu hút khách truy cập tới một website (e.g., "We aim to attract more unique visitors to our website.").
* `on`: Liên quan đến thông tin về khách truy cập trên một nền tảng cụ thể (e.g., "Data on unique visitors shows increased engagement.").
* `from`: Chỉ nguồn gốc của khách truy cập (e.g., "A significant portion of unique visitors come from search engines.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unique visitors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)