unjustified hostilities
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unjustified hostilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính đáng; không có lý do hoặc lời bào chữa hợp lệ.
Definition (English Meaning)
Not justified; without a valid reason or excuse.
Ví dụ Thực tế với 'Unjustified hostilities'
-
"The company's decision to lay off workers was unjustified given their recent profits."
"Quyết định sa thải công nhân của công ty là không chính đáng, xét đến lợi nhuận gần đây của họ."
-
"The international community condemned the unjustified hostilities against the civilian population."
"Cộng đồng quốc tế lên án các hành động thù địch vô lý chống lại dân thường."
-
"The report detailed the unjustified hostilities committed during the conflict."
"Báo cáo nêu chi tiết các hành động thù địch vô lý đã xảy ra trong cuộc xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unjustified hostilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hostilities
- Adjective: unjustified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unjustified hostilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unjustified' mang nghĩa phủ định của 'justified', nhấn mạnh sự thiếu căn cứ, phi lý, không được chấp nhận về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Thường dùng để mô tả hành động, quyết định, hoặc niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unjustified hostilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.