(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unjustified hostilities
C1

unjustified hostilities

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động thù địch phi nghĩa hành động thù địch vô lý chiến sự phi nghĩa xung đột vô cớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unjustified hostilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chính đáng; không có lý do hoặc lời bào chữa hợp lệ.

Definition (English Meaning)

Not justified; without a valid reason or excuse.

Ví dụ Thực tế với 'Unjustified hostilities'

  • "The company's decision to lay off workers was unjustified given their recent profits."

    "Quyết định sa thải công nhân của công ty là không chính đáng, xét đến lợi nhuận gần đây của họ."

  • "The international community condemned the unjustified hostilities against the civilian population."

    "Cộng đồng quốc tế lên án các hành động thù địch vô lý chống lại dân thường."

  • "The report detailed the unjustified hostilities committed during the conflict."

    "Báo cáo nêu chi tiết các hành động thù địch vô lý đã xảy ra trong cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unjustified hostilities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwarranted aggression(sự xâm lược vô cớ)
unprovoked attack(cuộc tấn công vô cớ)

Trái nghĩa (Antonyms)

justified actions(hành động chính đáng)
defensive measures(biện pháp phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp quốc tế Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Unjustified hostilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unjustified' mang nghĩa phủ định của 'justified', nhấn mạnh sự thiếu căn cứ, phi lý, không được chấp nhận về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Thường dùng để mô tả hành động, quyết định, hoặc niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unjustified hostilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)