unlimited number
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng hoặc khối lượng lớn vô hạn.
Definition (English Meaning)
An indefinitely large quantity or amount.
Ví dụ Thực tế với 'Unlimited number'
-
"The possibilities are an unlimited number."
"Các khả năng là vô số."
-
"There are an unlimited number of stars in the sky."
"Có vô số các vì sao trên bầu trời."
-
"With internet access, you have access to an unlimited number of resources."
"Với truy cập internet, bạn có quyền truy cập vào vô số tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlimited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlimited number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một số lượng rất lớn mà không có giới hạn rõ ràng. 'Unlimited' nhấn mạnh sự không có giới hạn, sự bao la. Nên so sánh với 'a large number' (một số lượng lớn), 'a great number' (một số lượng rất lớn), trong đó 'unlimited number' thể hiện mức độ lớn hơn và không có giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.