(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpremeditatedly
C2

unpremeditatedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự phát không có sự chuẩn bị trước không có tính toán trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpremeditatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không có kế hoạch hoặc cân nhắc trước; không có ý định hoặc suy nghĩ trước; một cách tự phát.

Definition (English Meaning)

In a way that is not planned or considered beforehand; without prior intention or deliberation; spontaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Unpremeditatedly'

  • "He spoke unpremeditatedly, revealing his true feelings."

    "Anh ấy nói một cách tự phát, bộc lộ những cảm xúc thật của mình."

  • "The comment was uttered unpremeditatedly, without any malice intended."

    "Bình luận được thốt ra một cách tự phát, không có ác ý nào."

  • "She confessed unpremeditatedly, unable to keep the secret any longer."

    "Cô thú nhận một cách tự phát, không thể giữ bí mật lâu hơn nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpremeditatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unpremeditatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spontaneously(một cách tự phát)
impulsively(một cách bốc đồng)
extemporaneously(một cách ứng khẩu)

Trái nghĩa (Antonyms)

deliberately(một cách có chủ ý)
intentionally(một cách cố ý)
premeditatedly(một cách có tính toán trước)

Từ liên quan (Related Words)

inadvertently(một cách vô tình)
unconsciously(một cách vô thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unpremeditatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpremeditatedly' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ trước, sự bộc phát và không có sự chuẩn bị. Nó khác với 'accidentally' (tình cờ) vì 'unpremeditatedly' thường liên quan đến hành động có chủ ý nhưng không được lên kế hoạch, trong khi 'accidentally' là hành động không chủ ý và thường gây ra hậu quả không mong muốn. So sánh với 'impulsively' (bốc đồng), 'unpremeditatedly' có thể chỉ đơn giản là thiếu kế hoạch, trong khi 'impulsively' ám chỉ hành động do thôi thúc mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpremeditatedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)