unpremeditatedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpremeditatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không có kế hoạch hoặc cân nhắc trước; không có ý định hoặc suy nghĩ trước; một cách tự phát.
Definition (English Meaning)
In a way that is not planned or considered beforehand; without prior intention or deliberation; spontaneously.
Ví dụ Thực tế với 'Unpremeditatedly'
-
"He spoke unpremeditatedly, revealing his true feelings."
"Anh ấy nói một cách tự phát, bộc lộ những cảm xúc thật của mình."
-
"The comment was uttered unpremeditatedly, without any malice intended."
"Bình luận được thốt ra một cách tự phát, không có ác ý nào."
-
"She confessed unpremeditatedly, unable to keep the secret any longer."
"Cô thú nhận một cách tự phát, không thể giữ bí mật lâu hơn nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpremeditatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unpremeditatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpremeditatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpremeditatedly' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ trước, sự bộc phát và không có sự chuẩn bị. Nó khác với 'accidentally' (tình cờ) vì 'unpremeditatedly' thường liên quan đến hành động có chủ ý nhưng không được lên kế hoạch, trong khi 'accidentally' là hành động không chủ ý và thường gây ra hậu quả không mong muốn. So sánh với 'impulsively' (bốc đồng), 'unpremeditatedly' có thể chỉ đơn giản là thiếu kế hoạch, trong khi 'impulsively' ám chỉ hành động do thôi thúc mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpremeditatedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.