(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprofitableness
C1

unprofitableness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không sinh lời tình trạng không có lợi nhuận sự thua lỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprofitableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không sinh lời; tình trạng không tạo ra lợi nhuận hoặc thu nhập.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unprofitable; the condition of not yielding profit or gain.

Ví dụ Thực tế với 'Unprofitableness'

  • "The unprofitableness of the company's new product line led to significant financial losses."

    "Tình trạng không sinh lời của dòng sản phẩm mới của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "The report highlighted the unprofitableness of small-scale farming in the region."

    "Báo cáo nhấn mạnh tình trạng không sinh lời của hoạt động canh tác quy mô nhỏ trong khu vực."

  • "The unprofitableness of the project became apparent after several months of operation."

    "Tình trạng không sinh lời của dự án trở nên rõ ràng sau vài tháng hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprofitableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unprofitableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

profitableness(tính sinh lời)
profitability(khả năng sinh lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unprofitableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unprofitableness' nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng sinh lời, thường liên quan đến các hoạt động kinh doanh, dự án hoặc đầu tư. Nó khác với 'loss' (lỗ) vì 'unprofitableness' chỉ ra tình trạng không có lợi nhuận, trong khi 'loss' chỉ ra việc mất mát tiền bạc. Ví dụ, một công ty có thể hoạt động ở trạng thái 'unprofitableness' trong một thời gian dài trước khi thực sự ghi nhận 'loss'. 'Unprofitableness' cũng khác với 'inefficiency' (sự kém hiệu quả) mặc dù hai khái niệm này có liên quan mật thiết. Một doanh nghiệp có thể hoạt động kém hiệu quả nhưng vẫn sinh lời, hoặc hoạt động hiệu quả nhưng không đủ để tạo ra lợi nhuận đáng kể (và do đó, vẫn ở trạng thái 'unprofitableness').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc lý do của tình trạng không sinh lời. Ví dụ: 'The unprofitableness of the venture was due to poor management.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprofitableness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)