unregulated market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulated market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trường mà chính phủ không kiểm soát giá cả, nguồn cung hàng hóa, v.v.
Definition (English Meaning)
A market where the government does not control prices, the supply of goods, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulated market'
-
"The risks are higher in an unregulated market."
"Rủi ro cao hơn trong một thị trường không được kiểm soát."
-
"Unregulated markets can lead to both innovation and exploitation."
"Thị trường không được kiểm soát có thể dẫn đến cả sự đổi mới và khai thác."
-
"Some argue that an unregulated market is the best way to foster economic growth."
"Một số người cho rằng thị trường không được kiểm soát là cách tốt nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulated market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulated market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các thị trường nơi sự can thiệp của chính phủ ở mức tối thiểu hoặc không tồn tại. Điều này có thể dẫn đến hiệu quả cao hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến các vấn đề như độc quyền, ngoại ứng tiêu cực và bất bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“in an unregulated market” chỉ vị trí hoặc bối cảnh hoạt động. “within an unregulated market” cũng tương tự nhưng có thể ngụ ý một phần nhỏ hơn của thị trường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulated market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.