unregulated trade
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulated trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động trao đổi thương mại không được kiểm soát hoặc quản lý bởi luật pháp, quy tắc hoặc sự giám sát.
Definition (English Meaning)
Commercial exchange that is not controlled or governed by laws, rules, or oversight.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulated trade'
-
"Unregulated trade in endangered species poses a serious threat to biodiversity."
"Việc buôn bán trái phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học."
-
"The report highlighted the environmental damage caused by unregulated trade in timber."
"Báo cáo nhấn mạnh những thiệt hại về môi trường do hoạt động buôn bán gỗ không được kiểm soát gây ra."
-
"Unregulated trade in financial derivatives contributed to the global financial crisis."
"Việc buôn bán không được kiểm soát các công cụ phái sinh tài chính đã góp phần vào cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulated trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regulate
- Adjective: unregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulated trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc buôn bán có thể gây ra các vấn đề về môi trường, xã hội hoặc kinh tế do thiếu sự quản lý. Nó khác với 'free trade' (thương mại tự do) ở chỗ 'free trade' thường liên quan đến việc loại bỏ các rào cản thuế quan và hạn ngạch, trong khi 'unregulated trade' nhấn mạnh sự thiếu vắng các quy định pháp lý và giám sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulated trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.