(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deregulated trade
C1

deregulated trade

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại được bãi bỏ quy định thương mại tự do hóa thương mại không kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deregulated trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thương mại đã được loại bỏ hoặc giảm bớt các quy định.

Definition (English Meaning)

Trade that has had regulations removed or reduced.

Ví dụ Thực tế với 'Deregulated trade'

  • "Deregulated trade has led to increased competition and lower prices for consumers."

    "Thương mại được bãi bỏ quy định đã dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng và giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng."

  • "The government's policy of deregulated trade has been controversial."

    "Chính sách bãi bỏ quy định thương mại của chính phủ đã gây tranh cãi."

  • "Many economists argue that deregulated trade benefits all participating countries."

    "Nhiều nhà kinh tế cho rằng thương mại bãi bỏ quy định mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deregulated trade'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

regulated trade(thương mại được kiểm soát)
protected trade(thương mại được bảo hộ)

Từ liên quan (Related Words)

free market(thị trường tự do)
globalization(toàn cầu hóa)
tariffs(thuế quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Deregulated trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'deregulated trade' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống thương mại nơi chính phủ giảm thiểu sự can thiệp, loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, và các quy định khác. Điều này nhằm mục đích thúc đẩy cạnh tranh, tăng trưởng kinh tế và tự do hóa thị trường. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vào sự tự do và hiệu quả, nhưng cũng có thể ám chỉ rủi ro do thiếu sự kiểm soát và bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deregulated trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)