unscrambling
Động từ (dạng V-ing, Danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscrambling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của unscramble: Khôi phục về dạng dễ hiểu; gỡ rối hoặc sắp xếp.
Definition (English Meaning)
Present participle of unscramble: To restore to intelligible form; to disentangle or sort out.
Ví dụ Thực tế với 'Unscrambling'
-
"The detective was busy unscrambling the events leading up to the crime."
"Thám tử đang bận rộn sắp xếp lại các sự kiện dẫn đến vụ án."
-
"Unscrambling the satellite signal took several hours."
"Việc giải mã tín hiệu vệ tinh mất vài giờ."
-
"She spent the afternoon unscrambling the company's finances."
"Cô ấy đã dành cả buổi chiều để sắp xếp lại tình hình tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unscrambling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unscramble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unscrambling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết các vấn đề phức tạp, khôi phục thông tin từ trạng thái hỗn loạn. Ví dụ, unscrambling data (khôi phục dữ liệu), unscrambling thoughts (sắp xếp lại suy nghĩ). Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'sorting out' nằm ở việc 'unscrambling' ám chỉ một trạng thái ban đầu lộn xộn, xáo trộn mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unscrambling of' được sử dụng để chỉ hành động gỡ rối hoặc sắp xếp một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the unscrambling of the code' (việc gỡ rối mã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscrambling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.