(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unscrambling
C1

unscrambling

Động từ (dạng V-ing, Danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

gỡ rối giải mã sắp xếp lại khôi phục (về dạng dễ hiểu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscrambling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của unscramble: Khôi phục về dạng dễ hiểu; gỡ rối hoặc sắp xếp.

Definition (English Meaning)

Present participle of unscramble: To restore to intelligible form; to disentangle or sort out.

Ví dụ Thực tế với 'Unscrambling'

  • "The detective was busy unscrambling the events leading up to the crime."

    "Thám tử đang bận rộn sắp xếp lại các sự kiện dẫn đến vụ án."

  • "Unscrambling the satellite signal took several hours."

    "Việc giải mã tín hiệu vệ tinh mất vài giờ."

  • "She spent the afternoon unscrambling the company's finances."

    "Cô ấy đã dành cả buổi chiều để sắp xếp lại tình hình tài chính của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unscrambling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unscramble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deciphering(giải mã)
untangling(gỡ rối)
resolving(giải quyết)
sorting out(sắp xếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

scrambling(làm rối tung)
mixing up(trộn lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

encryption(mã hóa) decryption(giải mã)
puzzle(trò chơi giải đố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giải quyết vấn đề

Ghi chú Cách dùng 'Unscrambling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết các vấn đề phức tạp, khôi phục thông tin từ trạng thái hỗn loạn. Ví dụ, unscrambling data (khôi phục dữ liệu), unscrambling thoughts (sắp xếp lại suy nghĩ). Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'sorting out' nằm ở việc 'unscrambling' ám chỉ một trạng thái ban đầu lộn xộn, xáo trộn mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Unscrambling of' được sử dụng để chỉ hành động gỡ rối hoặc sắp xếp một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the unscrambling of the code' (việc gỡ rối mã).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscrambling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)