(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsterile environment
C1

unsterile environment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường không đảm bảo vô trùng môi trường không vô trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsterile environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường không vô trùng, tức là có chứa vi khuẩn hoặc các vi sinh vật khác.

Definition (English Meaning)

An environment that is not free from bacteria or other microorganisms.

Ví dụ Thực tế với 'Unsterile environment'

  • "Operating in an unsterile environment significantly increases the risk of post-operative infections."

    "Việc phẫu thuật trong một môi trường không vô trùng làm tăng đáng kể nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu."

  • "The experiment failed because it was conducted in an unsterile environment."

    "Thí nghiệm thất bại vì nó được tiến hành trong một môi trường không vô trùng."

  • "Hospitals must maintain sterile conditions to prevent infections from spreading in an unsterile environment."

    "Các bệnh viện phải duy trì điều kiện vô trùng để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng trong một môi trường không vô trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsterile environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsterile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-sterile environment(môi trường không vô trùng)
contaminated environment(môi trường bị ô nhiễm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

asepsis(vô trùng)
microorganism(vi sinh vật)
pathogen(mầm bệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Unsterile environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unsterile" chỉ ra sự thiếu vắng trạng thái vô trùng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế, phòng thí nghiệm hoặc sản xuất, nơi việc duy trì một môi trường vô trùng là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng hoặc ô nhiễm. Cần phân biệt với "contaminated" (bị nhiễm bẩn) vì "unsterile" chỉ đơn giản là không đạt tiêu chuẩn vô trùng, trong khi "contaminated" ngụ ý rằng đã có sự xuất hiện của chất gây ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in unsterile environment": chỉ vị trí hoặc hoàn cảnh mà một cái gì đó tồn tại. Ví dụ: Bacteria thrives *in* an unsterile environment.
"of unsterile environment": liên quan đến đặc tính hoặc nguồn gốc của một cái gì đó. Ví dụ: The risk *of* infection in an unsterile environment is high.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsterile environment'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the surgery is performed in an unsterile environment, the patient will likely develop an infection.
Nếu ca phẫu thuật được thực hiện trong một môi trường không vô trùng, bệnh nhân có khả năng cao sẽ bị nhiễm trùng.
Phủ định
If you don't sterilize the equipment, the environment will be unsterile and the experiment may be compromised.
Nếu bạn không khử trùng thiết bị, môi trường sẽ không vô trùng và thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Will the food spoil if it's stored in an unsterile environment?
Thức ăn có bị hỏng không nếu nó được bảo quản trong một môi trường không vô trùng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)