unsupported assertion
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsupported assertion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc khẳng định thiếu bằng chứng hoặc sự biện minh.
Definition (English Meaning)
A statement or claim that lacks evidence or justification.
Ví dụ Thực tế với 'Unsupported assertion'
-
"His argument fell apart because it relied on unsupported assertions."
"Lập luận của anh ấy sụp đổ vì nó dựa vào những khẳng định không có căn cứ."
-
"The report was criticized for being full of unsupported assertions."
"Báo cáo bị chỉ trích vì chứa đầy những khẳng định không được chứng minh."
-
"Politicians often make unsupported assertions during debates to sway public opinion."
"Các chính trị gia thường đưa ra những khẳng định không được chứng minh trong các cuộc tranh luận để lung lay dư luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsupported assertion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsupported
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsupported assertion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, thảo luận học thuật, hoặc phân tích logic để chỉ ra rằng một tuyên bố chưa được chứng minh hoặc không có cơ sở vững chắc. Nó hàm ý rằng tuyên bố đó có thể không đúng hoặc không đáng tin cậy cho đến khi có bằng chứng hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ điều mà tuyên bố thiếu. Ví dụ: 'an unsupported assertion with no factual basis'. 'by' có thể sử dụng trong câu bị động để chỉ ra rằng tuyên bố bị chỉ trích là không được hỗ trợ. Ví dụ: 'The claim was dismissed as an unsupported assertion by the critics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsupported assertion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because his assertion was unsupported by evidence, the committee rejected his proposal.
|
Bởi vì khẳng định của anh ta không được chứng minh bằng bằng chứng, ủy ban đã bác bỏ đề xuất của anh ta. |
| Phủ định |
Although the evidence seemed convincing, the judge ruled that the assertion was unsupported after further review.
|
Mặc dù bằng chứng có vẻ thuyết phục, thẩm phán phán quyết rằng khẳng định đó không được hỗ trợ sau khi xem xét kỹ hơn. |
| Nghi vấn |
If the initial assertion is unsupported, will they seek additional information to validate the claim?
|
Nếu khẳng định ban đầu không được chứng minh, liệu họ có tìm kiếm thêm thông tin để xác thực yêu cầu không? |