unsustainable logging
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainable logging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động khai thác gỗ với tốc độ vượt quá khả năng tái tạo của rừng, dẫn đến thiệt hại môi trường lâu dài và cạn kiệt tài nguyên.
Definition (English Meaning)
The practice of harvesting timber at a rate that exceeds the forest's capacity to regenerate, leading to long-term environmental damage and depletion of resources.
Ví dụ Thực tế với 'Unsustainable logging'
-
"Unsustainable logging is a major driver of deforestation in the Amazon rainforest."
"Khai thác gỗ không bền vững là một động lực chính gây ra nạn phá rừng ở rừng mưa Amazon."
-
"The report highlights the devastating effects of unsustainable logging on local communities."
"Báo cáo nêu bật những tác động tàn phá của việc khai thác gỗ không bền vững đối với cộng đồng địa phương."
-
"Many environmental organizations are working to combat unsustainable logging practices."
"Nhiều tổ chức môi trường đang nỗ lực chống lại các hoạt động khai thác gỗ không bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainable logging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsustainable logging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự thiếu bền vững của hoạt động khai thác gỗ. 'Unsustainable' ám chỉ việc không thể duy trì hoạt động khai thác gỗ ở mức hiện tại trong tương lai mà không gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nó thường liên quan đến các hoạt động khai thác bất hợp pháp hoặc không được quản lý chặt chẽ. Khác với 'sustainable logging' (khai thác gỗ bền vững) là hoạt động khai thác được quản lý để đảm bảo rừng có thể tái sinh và duy trì chức năng sinh thái của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unsustainable logging of [resource/area]’: chỉ rõ tài nguyên hoặc khu vực bị khai thác không bền vững. Ví dụ: 'Unsustainable logging of old-growth forests.' ‘Unsustainable logging for [purpose]’: chỉ rõ mục đích của việc khai thác không bền vững. Ví dụ: 'Unsustainable logging for short-term profit.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainable logging'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is unsustainable in logging practices if they continue deforesting at this rate.
|
Chính phủ sẽ không thể duy trì các hoạt động khai thác gỗ nếu họ tiếp tục phá rừng với tốc độ này. |
| Phủ định |
Is the current rate of logging unsustainable for the rainforest ecosystem?
|
Liệu tốc độ khai thác gỗ hiện tại có gây mất bền vững cho hệ sinh thái rừng mưa? |
| Nghi vấn |
The company will not sustainable logging without stricter government regulations.
|
Công ty sẽ không khai thác gỗ bền vững nếu không có các quy định chặt chẽ hơn từ chính phủ. |