(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untimeliness
C1

untimeliness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không đúng lúc sự trái thời điểm sự không hợp thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untimeliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không đúng lúc; xảy ra vào một thời điểm không thích hợp.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being untimely; occurring at an unsuitable time.

Ví dụ Thực tế với 'Untimeliness'

  • "The untimeliness of the announcement caused considerable confusion."

    "Việc thông báo không đúng lúc đã gây ra sự nhầm lẫn đáng kể."

  • "The untimeliness of his arrival disrupted the meeting."

    "Việc anh ta đến không đúng lúc đã làm gián đoạn cuộc họp."

  • "She lamented the untimeliness of her illness."

    "Cô ấy than thở về việc bệnh tật của mình đến không đúng lúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untimeliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: untimeliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inappropriateness(sự không phù hợp)
inopportuneness(sự không đúng thời điểm)
impropriety(sự không đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

timeliness(sự đúng lúc)
appropriateness(sự phù hợp)

Từ liên quan (Related Words)

delay(sự chậm trễ)
haste(sự vội vàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Untimeliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untimeliness' nhấn mạnh sự không phù hợp của thời điểm xảy ra một sự kiện, hành động hoặc phát biểu nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự việc lẽ ra nên diễn ra sớm hơn hoặc muộn hơn để có kết quả tốt hơn. Khác với 'inconvenience' (sự bất tiện), 'untimeliness' tập trung vào yếu tố thời gian không phù hợp chứ không phải sự phiền toái nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'untimeliness of something' được sử dụng để chỉ sự không đúng lúc của một sự kiện, hành động, hoặc phát biểu cụ thể. Ví dụ: 'the untimeliness of his resignation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untimeliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)