utensils
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utensils'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ dùng, dụng cụ, đặc biệt là đồ dùng trong gia đình.
Definition (English Meaning)
Tools or containers, especially for household use.
Ví dụ Thực tế với 'Utensils'
-
"The chef needs clean utensils to prepare the meal."
"Đầu bếp cần những dụng cụ sạch sẽ để chuẩn bị bữa ăn."
-
"Please wash the utensils after dinner."
"Làm ơn rửa các dụng cụ sau bữa tối."
-
"The restaurant uses stainless steel utensils."
"Nhà hàng sử dụng các dụng cụ bằng thép không gỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utensils'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utensil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utensils'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các công cụ hỗ trợ ăn uống (dao, dĩa, thìa) hoặc nấu nướng (xoong, nồi, chảo). Trong một số trường hợp, có thể dùng để chỉ các dụng cụ đơn giản khác được sử dụng cho các công việc cụ thể. Khác với 'equipment' mang nghĩa rộng hơn và thường chỉ các thiết bị phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Utensils with’: đề cập đến việc sử dụng dụng cụ để làm gì đó. ‘Utensils for’: đề cập đến dụng cụ dùng cho mục đích gì.
Ví dụ: "Clean the utensils with soap.", "Utensils for cooking."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utensils'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses the right utensil for each dish, doesn't she?
|
Cô ấy sử dụng đúng dụng cụ cho mỗi món ăn, phải không? |
| Phủ định |
They don't have enough utensils for the party, do they?
|
Họ không có đủ dụng cụ cho bữa tiệc, phải không? |
| Nghi vấn |
He will wash the utensil after cooking, won't he?
|
Anh ấy sẽ rửa dụng cụ sau khi nấu ăn, phải không? |