(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tools
A2

tools

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ công cụ phương tiện thiết bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tools'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật dụng bạn cầm trên tay và sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Objects that you hold in your hand and use to carry out a particular job.

Ví dụ Thực tế với 'Tools'

  • "Gardeners use various tools for planting and weeding."

    "Những người làm vườn sử dụng nhiều loại dụng cụ khác nhau để trồng và nhổ cỏ."

  • "He used a variety of tools to fix the car."

    "Anh ấy đã sử dụng nhiều loại dụng cụ khác nhau để sửa xe."

  • "Computers are essential tools in the modern workplace."

    "Máy tính là những công cụ thiết yếu tại nơi làm việc hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tools'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tools
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tools'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Tools'' chỉ những vật dụng, dụng cụ cầm tay hoặc thiết bị được sử dụng để hỗ trợ thực hiện một công việc. Nghĩa này rất rộng và có thể bao gồm từ cái búa, cái cưa cho đến phần mềm máy tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

''Tools for'' dùng để chỉ những dụng cụ được sử dụng *cho* một mục đích cụ thể. Ví dụ, 'tools for gardening' (dụng cụ làm vườn). ''Tools with'' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để mô tả dụng cụ *với* một tính năng cụ thể, ví dụ như 'tools with ergonomic handles'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tools'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)