(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uvc
B2

uvc

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Tia cực tím C Bức xạ UVC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uvc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tia cực tím C: Một loại bức xạ tia cực tím có bước sóng ngắn (200-280 nm) có tính diệt khuẩn, nghĩa là nó có thể tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật.

Definition (English Meaning)

Ultraviolet C: A type of ultraviolet radiation with a short wavelength (200-280 nm) that is germicidal, meaning it can kill or inactivate microorganisms.

Ví dụ Thực tế với 'Uvc'

  • "UVC light is commonly used for disinfecting surfaces in hospitals."

    "Ánh sáng UVC thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt trong bệnh viện."

  • "Many water treatment facilities use UVC to kill bacteria and viruses."

    "Nhiều cơ sở xử lý nước sử dụng UVC để tiêu diệt vi khuẩn và virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uvc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: UVC
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Germicidal UV(Tia UV diệt khuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Vi sinh vật học Y tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Uvc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UVC thường được sử dụng trong khử trùng không khí, nước và các bề mặt. Do bước sóng ngắn, nó ít có khả năng xuyên qua da người, nhưng tiếp xúc trực tiếp có thể gây hại. UVC khác với UVA và UVB về bước sóng và mức độ gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

UVC *with* a certain wavelength, indicating specific property of UVC light. UVC *for* disinfection, indicating its purpose.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uvc'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)