(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vandalize
B2

vandalize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phá hoại hủy hoại tài sản phá phách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vandalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cố ý phá hoại hoặc hủy hoại tài sản

Definition (English Meaning)

to deliberately damage or destroy property

Ví dụ Thực tế với 'Vandalize'

  • "Someone vandalized the statue by painting graffiti on it."

    "Ai đó đã phá hoại bức tượng bằng cách vẽ bậy lên nó."

  • "The school was vandalized during the holidays."

    "Ngôi trường đã bị phá hoại trong kỳ nghỉ."

  • "The vandals broke windows and set fire to cars."

    "Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và đốt xe hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vandalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vandalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

damage(gây thiệt hại)
destroy(phá hủy)
deface(làm xấu xí)

Trái nghĩa (Antonyms)

repair(sửa chữa)
restore(phục hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Vandalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vandalize' thường ám chỉ hành động phá hoại một cách vô cớ, thiếu ý thức hoặc mang tính chất chống đối xã hội. Mức độ phá hoại có thể từ nhẹ (vẽ bậy, làm bẩn) đến nghiêm trọng (đập phá, đốt cháy). Cần phân biệt với 'damage' (gây thiệt hại) vì 'vandalize' mang tính cố ý và thường không có mục đích rõ ràng ngoài việc phá hoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'vandalize with' được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng trong hành động phá hoại. Ví dụ: 'The protestors vandalized the building with spray paint.' (Những người biểu tình đã phá hoại tòa nhà bằng sơn xịt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vandalize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)