vandalize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vandalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cố ý phá hoại hoặc hủy hoại tài sản
Definition (English Meaning)
to deliberately damage or destroy property
Ví dụ Thực tế với 'Vandalize'
-
"Someone vandalized the statue by painting graffiti on it."
"Ai đó đã phá hoại bức tượng bằng cách vẽ bậy lên nó."
-
"The school was vandalized during the holidays."
"Ngôi trường đã bị phá hoại trong kỳ nghỉ."
-
"The vandals broke windows and set fire to cars."
"Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và đốt xe hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vandalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vandalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vandalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vandalize' thường ám chỉ hành động phá hoại một cách vô cớ, thiếu ý thức hoặc mang tính chất chống đối xã hội. Mức độ phá hoại có thể từ nhẹ (vẽ bậy, làm bẩn) đến nghiêm trọng (đập phá, đốt cháy). Cần phân biệt với 'damage' (gây thiệt hại) vì 'vandalize' mang tính cố ý và thường không có mục đích rõ ràng ngoài việc phá hoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'vandalize with' được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng trong hành động phá hoại. Ví dụ: 'The protestors vandalized the building with spray paint.' (Những người biểu tình đã phá hoại tòa nhà bằng sơn xịt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vandalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.