(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vast quantity
B2

vast quantity

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn một lượng lớn vô số rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vast quantity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng rất lớn của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A very large amount or number of something.

Ví dụ Thực tế với 'Vast quantity'

  • "The company owns a vast quantity of land in the countryside."

    "Công ty sở hữu một số lượng lớn đất đai ở vùng nông thôn."

  • "They imported a vast quantity of raw materials."

    "Họ đã nhập khẩu một số lượng lớn nguyên liệu thô."

  • "A vast quantity of data is collected daily."

    "Một số lượng lớn dữ liệu được thu thập hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vast quantity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

large amount(số lượng lớn)
great quantity(số lượng lớn)
huge amount(số lượng khổng lồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

small quantity(số lượng nhỏ)
limited amount(số lượng hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vast quantity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến quy mô và kích thước lớn của số lượng đang được đề cập. 'Vast' mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, vượt trội so với 'large' hay 'big'. 'Quantity' chỉ số lượng có thể đo đếm được, khác với 'amount' có thể chỉ số lượng không đo đếm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ rõ 'vast quantity' đó là của cái gì. Ví dụ: a vast quantity of information.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vast quantity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)