vast quantity
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vast quantity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng rất lớn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A very large amount or number of something.
Ví dụ Thực tế với 'Vast quantity'
-
"The company owns a vast quantity of land in the countryside."
"Công ty sở hữu một số lượng lớn đất đai ở vùng nông thôn."
-
"They imported a vast quantity of raw materials."
"Họ đã nhập khẩu một số lượng lớn nguyên liệu thô."
-
"A vast quantity of data is collected daily."
"Một số lượng lớn dữ liệu được thu thập hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vast quantity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vast quantity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến quy mô và kích thước lớn của số lượng đang được đề cập. 'Vast' mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, vượt trội so với 'large' hay 'big'. 'Quantity' chỉ số lượng có thể đo đếm được, khác với 'amount' có thể chỉ số lượng không đo đếm được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ 'vast quantity' đó là của cái gì. Ví dụ: a vast quantity of information.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vast quantity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.