(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limited amount
B1

limited amount

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

một lượng hạn chế số lượng có hạn ít ỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hạn chế hoặc nhỏ của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A restricted or small quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Limited amount'

  • "There is a limited amount of time to complete the project."

    "Có một lượng thời gian hạn chế để hoàn thành dự án."

  • "The company has a limited amount of resources available."

    "Công ty có một lượng tài nguyên có sẵn hạn chế."

  • "Due to the drought, there is a limited amount of water for irrigation."

    "Do hạn hán, có một lượng nước hạn chế để tưới tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limited amount'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limited amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một nguồn cung cấp có hạn, hoặc một số lượng không đủ để đáp ứng nhu cầu. 'Limited' nhấn mạnh vào việc số lượng không nhiều, có một giới hạn nhất định. Nó có thể đề cập đến cả những thứ vật chất (ví dụ: nước, tiền bạc) và những thứ trừu tượng (ví dụ: thời gian, năng lượng). Cần phân biệt với 'small amount', 'small amount' chỉ đơn giản là số lượng nhỏ, không nhất thiết ám chỉ sự khan hiếm hoặc giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được dùng để chỉ đối tượng mà số lượng đang được giới hạn. Ví dụ: 'a limited amount of water' (một lượng nước hạn chế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited amount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)