(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devoid of vegetation
C1

devoid of vegetation

Tính từ + Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

trơ trụi cây cối không có thảm thực vật cằn cỗi thiếu cây xanh hoàn toàn không có cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoid of vegetation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn thiếu thảm thực vật; không có sự sống của thực vật.

Definition (English Meaning)

Completely lacking in vegetation; empty of plant life.

Ví dụ Thực tế với 'Devoid of vegetation'

  • "The lunar landscape is almost completely devoid of vegetation."

    "Phong cảnh trên mặt trăng gần như hoàn toàn không có thảm thực vật."

  • "The area was devoid of vegetation after the fire."

    "Khu vực này không còn thảm thực vật sau vụ cháy."

  • "The salt flats are largely devoid of vegetation."

    "Các bãi muối phần lớn không có thảm thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devoid of vegetation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

barren(cằn cỗi)
desolate(hoang vắng)
lifeless(không có sự sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

lush(tươi tốt, sum suê)
vegetated(có thảm thực vật)
fertile(màu mỡ)

Từ liên quan (Related Words)

desert(sa mạc)
tundra(đồng rêu hàn đới)
arid(khô cằn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Devoid of vegetation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "devoid of" mang ý nghĩa nhấn mạnh sự hoàn toàn thiếu vắng của một thứ gì đó. Trong trường hợp này, nó mô tả một khu vực, vùng đất hoàn toàn không có cây cối hoặc thảm thực vật. Cần phân biệt với các trạng thái chỉ có ít thực vật (sparse vegetation) hoặc thảm thực vật nghèo nàn (poor vegetation). "Devoid" thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt một cách tiêu cực, ví dụ như sa mạc, vùng đất bị ô nhiễm nặng nề, hoặc bề mặt nhân tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' đi sau 'devoid' để chỉ rõ thứ bị thiếu vắng. Cấu trúc 'devoid of + danh từ' rất phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoid of vegetation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)