devoid of vegetation
Tính từ + Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoid of vegetation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn thiếu thảm thực vật; không có sự sống của thực vật.
Definition (English Meaning)
Completely lacking in vegetation; empty of plant life.
Ví dụ Thực tế với 'Devoid of vegetation'
-
"The lunar landscape is almost completely devoid of vegetation."
"Phong cảnh trên mặt trăng gần như hoàn toàn không có thảm thực vật."
-
"The area was devoid of vegetation after the fire."
"Khu vực này không còn thảm thực vật sau vụ cháy."
-
"The salt flats are largely devoid of vegetation."
"Các bãi muối phần lớn không có thảm thực vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devoid of vegetation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: devoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devoid of vegetation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "devoid of" mang ý nghĩa nhấn mạnh sự hoàn toàn thiếu vắng của một thứ gì đó. Trong trường hợp này, nó mô tả một khu vực, vùng đất hoàn toàn không có cây cối hoặc thảm thực vật. Cần phân biệt với các trạng thái chỉ có ít thực vật (sparse vegetation) hoặc thảm thực vật nghèo nàn (poor vegetation). "Devoid" thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt một cách tiêu cực, ví dụ như sa mạc, vùng đất bị ô nhiễm nặng nề, hoặc bề mặt nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' đi sau 'devoid' để chỉ rõ thứ bị thiếu vắng. Cấu trúc 'devoid of + danh từ' rất phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoid of vegetation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.