venn diagram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venn diagram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sơ đồ biểu diễn các tập hợp toán học hoặc logic bằng hình ảnh dưới dạng các hình tròn (hoặc các đường cong kín khác) bên trong một hình chữ nhật (tập hợp phổ quát), các phần tử chung của các tập hợp được biểu diễn bằng các khu vực chồng chéo giữa các hình tròn.
Definition (English Meaning)
A diagram representing mathematical or logical sets pictorially as circles (or other closed curves) within a rectangle (the universal set), common elements of the sets being represented by the areas of overlap among the circles.
Ví dụ Thực tế với 'Venn diagram'
-
"The venn diagram clearly shows the overlap between the two sets of data."
"Sơ đồ Venn hiển thị rõ ràng sự chồng chéo giữa hai tập dữ liệu."
-
"Venn diagrams are frequently used in educational settings to teach basic set theory."
"Sơ đồ Venn thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để dạy lý thuyết tập hợp cơ bản."
-
"We used a venn diagram to compare the features of the two competing products."
"Chúng tôi đã sử dụng sơ đồ Venn để so sánh các tính năng của hai sản phẩm cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venn diagram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venn diagram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venn diagram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sơ đồ Venn là một công cụ trực quan hữu ích để minh họa các mối quan hệ giữa các tập hợp. Nó đặc biệt hữu ích trong việc xác định các điểm chung và khác biệt giữa các nhóm đối tượng hoặc khái niệm khác nhau. Nó thường được dùng để so sánh và đối chiếu, tìm giao, hợp, và hiệu của các tập hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venn diagram'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, the team will have been using Venn diagrams to analyze the market data for over an hour.
|
Vào thời điểm bài thuyết trình bắt đầu, nhóm sẽ đã sử dụng sơ đồ Venn để phân tích dữ liệu thị trường trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
He won't have been drawing Venn diagrams for the entire meeting; he'll have been taking notes as well.
|
Anh ấy sẽ không chỉ vẽ sơ đồ Venn trong toàn bộ cuộc họp; anh ấy cũng sẽ ghi chú nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have been relying on Venn diagrams to make all their decisions, or will they have used other methods too?
|
Liệu họ sẽ đã chỉ dựa vào sơ đồ Venn để đưa ra tất cả các quyết định của mình, hay họ cũng sẽ sử dụng các phương pháp khác? |