industrial revolution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial revolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn công nghiệp hóa lớn diễn ra vào cuối những năm 1700 và đầu những năm 1800. Cơ giới hóa nông nghiệp và sản xuất dệt may, và một cuộc cách mạng về năng lượng, chẳng hạn như động cơ hơi nước, đã ảnh hưởng đến các điều kiện xã hội, văn hóa, kinh tế và chính trị.
Definition (English Meaning)
A period of major industrialization that took place during the late 1700s and early 1800s. Mechanization of agriculture and textile manufacturing and a revolution in power, such as steam engines, influenced social, cultural, economic and political conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial revolution'
-
"The Industrial Revolution brought about significant changes in society."
"Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã mang lại những thay đổi đáng kể trong xã hội."
-
"The Industrial Revolution began in Britain."
"Cuộc Cách mạng Công nghiệp bắt đầu ở Anh."
-
"New technologies were developed during the Industrial Revolution."
"Các công nghệ mới đã được phát triển trong cuộc Cách mạng Công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial revolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial revolution
- Adjective: industrial, revolutionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial revolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, bắt đầu ở Anh. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng để chỉ các cuộc cách mạng công nghiệp tiếp theo (ví dụ: cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai, thứ ba, thứ tư), mỗi cuộc cách mạng lại được đánh dấu bằng những đột phá công nghệ quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in the industrial revolution': đề cập đến việc một cái gì đó xảy ra trong thời gian diễn ra cuộc cách mạng công nghiệp.
- 'during the industrial revolution': tương tự như 'in', nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra.
- 'of the industrial revolution': đề cập đến một cái gì đó là một phần của hoặc có nguồn gốc từ cuộc cách mạng công nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial revolution'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The industrial revolution, a period of significant technological advancement, transformed society.
|
Cuộc cách mạng công nghiệp, một giai đoạn tiến bộ công nghệ quan trọng, đã biến đổi xã hội. |
| Phủ định |
Despite its benefits, the industrial revolution, with its rapid urbanization, did not solve all social problems.
|
Mặc dù có những lợi ích của nó, cuộc cách mạng công nghiệp, với quá trình đô thị hóa nhanh chóng, đã không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội. |
| Nghi vấn |
Considering its impact, was the industrial revolution, in essence, a positive development for humanity?
|
Xét về tác động của nó, cuộc cách mạng công nghiệp, về bản chất, có phải là một sự phát triển tích cực cho nhân loại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Industrial Revolution had not occurred, our lives would have been drastically different.
|
Nếu Cách mạng Công nghiệp không xảy ra, cuộc sống của chúng ta đã rất khác biệt. |
| Phủ định |
If the Industrial Revolution had not been so revolutionary, the global economy might not have developed so rapidly.
|
Nếu Cách mạng Công nghiệp không mang tính cách mạng đến vậy, nền kinh tế toàn cầu có lẽ đã không phát triển nhanh chóng đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the world have seen such rapid urbanization if the Industrial Revolution had not provided new job opportunities?
|
Thế giới có chứng kiến quá trình đô thị hóa nhanh chóng như vậy nếu Cách mạng Công nghiệp không mang lại những cơ hội việc làm mới? |