viewing angle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viewing angle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Góc mà tại đó một màn hình hoặc vật thể có thể được quan sát với chất lượng hình ảnh chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
The angle at which a display or object can be viewed with acceptable image quality.
Ví dụ Thực tế với 'Viewing angle'
-
"This monitor has a wide viewing angle, allowing multiple people to view the screen simultaneously without distortion."
"Màn hình này có góc nhìn rộng, cho phép nhiều người xem màn hình đồng thời mà không bị biến dạng."
-
"The viewing angle is an important factor when choosing a TV."
"Góc nhìn là một yếu tố quan trọng khi chọn TV."
-
"The camera has a wide viewing angle lens."
"Máy ảnh có ống kính góc nhìn rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viewing angle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viewing angle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viewing angle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Góc nhìn đề cập đến góc tối đa mà người xem có thể di chuyển khỏi trục vuông góc (vuông góc với màn hình) và vẫn nhìn thấy hình ảnh rõ ràng. Góc nhìn thường được đo bằng độ. Các yếu tố ảnh hưởng đến góc nhìn bao gồm công nghệ màn hình (ví dụ: IPS, VA, TN) và lớp phủ màn hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' để chỉ một góc cụ thể: 'The image is distorted at a wide viewing angle'. Sử dụng 'from' để chỉ phạm vi góc nhìn: 'The viewing angle from 0 to 60 degrees is optimal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viewing angle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.