(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vintage-inspired
B2

vintage-inspired

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển mang hơi hướng cổ điển phong cách cổ điển cách tân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vintage-inspired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang những phẩm chất hoặc đặc điểm gợi nhớ đến hoặc bắt nguồn từ một kỷ nguyên đã qua, thường là một giai đoạn mang tính biểu tượng hoặc chất lượng cao.

Definition (English Meaning)

Having qualities or characteristics reminiscent of or derived from a past era, typically a high-quality or iconic period.

Ví dụ Thực tế với 'Vintage-inspired'

  • "The boutique sells vintage-inspired dresses."

    "Cửa hàng đó bán những chiếc váy lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển."

  • "This collection features vintage-inspired jewelry."

    "Bộ sưu tập này có trang sức lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển."

  • "The restaurant has a vintage-inspired decor."

    "Nhà hàng có một phong cách trang trí lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vintage-inspired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vintage-inspired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retro(mang phong cách retro)
vintage-look(có vẻ ngoài cổ điển)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Thiết kế Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Vintage-inspired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vintage-inspired' được sử dụng để mô tả các đối tượng (thường là đồ vật, quần áo, thiết kế) mới được tạo ra nhưng mang phong cách, thiết kế hoặc cảm hứng từ các giai đoạn lịch sử trước đó. Nó không có nghĩa là đồ vật đó là đồ cổ thật sự ('vintage'). Nó ngụ ý sự ngưỡng mộ và tái hiện lại những yếu tố thẩm mỹ từ quá khứ. Khác với 'vintage' (đồ cổ thật sự), 'vintage-inspired' đề cập đến những sản phẩm mới được thiết kế để trông giống đồ cổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vintage-inspired'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys wearing vintage-inspired dresses.
Cô ấy thích mặc những chiếc váy lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển.
Phủ định
I don't mind buying vintage-inspired furniture.
Tôi không ngại mua đồ nội thất lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển.
Nghi vấn
Do you consider collecting vintage-inspired items a worthwhile hobby?
Bạn có xem việc sưu tập các món đồ lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển là một sở thích đáng giá không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the vintage-inspired boutique, she would have bought that dress.
Nếu cô ấy biết về cửa hàng theo phong cách cổ điển đó, cô ấy đã mua chiếc váy đó rồi.
Phủ định
If they hadn't focused on vintage-inspired designs, their brand might not have become so popular.
Nếu họ không tập trung vào các thiết kế lấy cảm hứng từ cổ điển, thương hiệu của họ có lẽ đã không trở nên phổ biến đến vậy.
Nghi vấn
Would he have appreciated the vintage-inspired decor if he had understood its historical significance?
Liệu anh ấy có đánh giá cao phong cách trang trí lấy cảm hứng từ cổ điển nếu anh ấy hiểu được ý nghĩa lịch sử của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)