(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual conference
B2

virtual conference

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội nghị trực tuyến hội nghị ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual conference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hội nghị được tổ chức trực tuyến.

Definition (English Meaning)

A conference conducted online.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual conference'

  • "The virtual conference attracted thousands of attendees from around the globe."

    "Hội nghị trực tuyến đã thu hút hàng ngàn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Many companies are now opting for virtual conferences to reduce costs and environmental impact."

    "Nhiều công ty hiện đang lựa chọn các hội nghị trực tuyến để giảm chi phí và tác động môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual conference'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

webinar(hội thảo trực tuyến)
virtual event(sự kiện trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Virtual conference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'virtual conference' đề cập đến một sự kiện tương tự như một hội nghị truyền thống nhưng diễn ra trên môi trường trực tuyến. Nó cho phép người tham gia từ khắp nơi trên thế giới kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác mà không cần phải di chuyển đến một địa điểm vật lý. Khác với 'webinar' thường chỉ là một buổi thuyết trình đơn lẻ, 'virtual conference' thường kéo dài nhiều ngày và bao gồm nhiều phiên, bài thuyết trình, hội thảo và cơ hội kết nối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual conference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)