online conference
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online conference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hội nghị được tổ chức qua internet, thường có sự tham gia của những người tham dự ở các địa điểm khác nhau.
Definition (English Meaning)
A conference conducted over the internet, typically involving participants in different locations.
Ví dụ Thực tế với 'Online conference'
-
"We attended an online conference on the future of artificial intelligence."
"Chúng tôi đã tham dự một hội nghị trực tuyến về tương lai của trí tuệ nhân tạo."
-
"The online conference was a great success, with over 500 attendees."
"Hội nghị trực tuyến đã thành công rực rỡ, với hơn 500 người tham dự."
-
"Many universities are now offering online conferences as an alternative to traditional events."
"Nhiều trường đại học hiện đang cung cấp các hội nghị trực tuyến như một giải pháp thay thế cho các sự kiện truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Online conference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: online conference
- Adjective: online
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Online conference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hội nghị, hội thảo, hoặc các buổi họp mặt lớn được tổ chức trực tuyến. Nó khác với 'webinar' ở chỗ thường có nhiều diễn giả, phiên thảo luận và cơ hội tương tác hơn. Nó cũng khác với một 'meeting' thông thường, vì 'conference' thường trang trọng hơn và có quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: chỉ địa điểm (ảo) diễn ra hội nghị (e.g., 'at the online conference platform'). In: chỉ sự tham gia trong hội nghị (e.g., 'participating in the online conference'). On: đề cập đến chủ đề hoặc nền tảng hội nghị (e.g., 'on the online conference platform').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Online conference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.