in-person conference
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-person conference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một sự kiện hoặc cuộc họp được tổ chức trực tiếp, với những người tham dự có mặt tại cùng một địa điểm, thay vì trực tuyến hoặc ảo.
Definition (English Meaning)
Describes an event or meeting that is held physically, with attendees present in the same location, rather than online or virtually.
Ví dụ Thực tế với 'In-person conference'
-
"Many people prefer attending in-person conferences for the networking opportunities."
"Nhiều người thích tham dự các hội nghị trực tiếp vì có cơ hội kết nối."
-
"The company decided to hold an in-person conference to boost employee morale."
"Công ty quyết định tổ chức một hội nghị trực tiếp để nâng cao tinh thần của nhân viên."
-
"The in-person conference was a great success, with attendees from all over the world."
"Hội nghị trực tiếp đã thành công rực rỡ, với những người tham dự từ khắp nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'In-person conference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conference
- Adjective: in-person
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In-person conference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'in-person' nhấn mạnh sự hiện diện vật lý của người tham gia. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các sự kiện trực tuyến (online) hoặc kết hợp cả hai hình thức (hybrid). Nó mang ý nghĩa về sự tương tác trực tiếp, tạo điều kiện cho giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In-person conference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.