web conference
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web conference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hội nghị hoặc buổi thuyết trình được tổ chức qua mạng Internet.
Definition (English Meaning)
A conference or presentation held over the World Wide Web.
Ví dụ Thực tế với 'Web conference'
-
"The company held a web conference to announce the new product."
"Công ty đã tổ chức một hội nghị trực tuyến để công bố sản phẩm mới."
-
"We will be using Zoom for the web conference."
"Chúng ta sẽ sử dụng Zoom cho hội nghị trực tuyến."
-
"Please join the web conference 10 minutes before the scheduled start time."
"Vui lòng tham gia hội nghị trực tuyến trước giờ bắt đầu dự kiến 10 phút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Web conference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: web conference
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Web conference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các cuộc họp trực tuyến, hội thảo trực tuyến hoặc các buổi thuyết trình trực tuyến, nơi người tham gia có thể nhìn thấy và nghe thấy nhau (hoặc người thuyết trình) thông qua webcam và micro. Nó nhấn mạnh việc sử dụng web như một phương tiện truyền tải chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng khi nói về việc tham gia một web conference (ví dụ: I participated in a web conference). 'On' thường dùng khi nói về nền tảng hoặc thiết bị được sử dụng (ví dụ: The presentation was shown on a web conference platform).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Web conference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.