(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual computing
C1

visual computing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện toán thị giác tính toán trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual computing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng công nghệ máy tính để tạo, thu thập, lưu trữ, thao tác, xử lý, truyền tải và trình bày thông tin hình ảnh.

Definition (English Meaning)

The use of computer technology to create, acquire, store, manipulate, process, transmit, and present visual information.

Ví dụ Thực tế với 'Visual computing'

  • "Visual computing is essential for creating realistic simulations."

    "Điện toán thị giác rất cần thiết để tạo ra các mô phỏng chân thực."

  • "The advancements in visual computing have revolutionized medical imaging."

    "Những tiến bộ trong điện toán thị giác đã cách mạng hóa hình ảnh y tế."

  • "Visual computing techniques are used in the development of self-driving cars."

    "Các kỹ thuật điện toán thị giác được sử dụng trong quá trình phát triển xe tự lái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual computing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visual computing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

image processing(xử lý ảnh)
computer graphics(đồ họa máy tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

computer vision(thị giác máy tính)
virtual reality(thực tế ảo)
augmented reality(thực tế tăng cường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Visual computing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visual computing bao gồm nhiều lĩnh vực, từ đồ họa máy tính và xử lý ảnh đến thị giác máy tính và thực tế ảo. Nó tập trung vào việc làm cho máy tính hiểu và tạo ra hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual computing'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visual computing's rapid development has revolutionized many industries.
Sự phát triển nhanh chóng của điện toán trực quan đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.
Phủ định
Visual computing's potential isn't always fully realized in every application.
Tiềm năng của điện toán trực quan không phải lúc nào cũng được hiện thực hóa đầy đủ trong mọi ứng dụng.
Nghi vấn
Is visual computing's future inextricably linked to artificial intelligence?
Liệu tương lai của điện toán trực quan có liên kết chặt chẽ với trí tuệ nhân tạo hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)