seeing
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng mắt để nhận thức; dạng hiện tại phân từ của 'see'. Cũng được dùng để miêu tả một giai đoạn hẹn hò với ai đó.
Definition (English Meaning)
The action of using your eyes to perceive; present participle of 'see'. Also used to describe a period of dating someone.
Ví dụ Thực tế với 'Seeing'
-
"I'm seeing someone at the moment."
"Hiện tại tôi đang hẹn hò với một người."
-
"Seeing is believing."
"Tai nghe không bằng mắt thấy."
-
"I'm seeing a doctor next week."
"Tôi sẽ đi khám bác sĩ vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seeing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: see
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seeing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'seeing' được dùng như một danh động từ (gerund), nó ám chỉ hành động nhìn hoặc quan sát. Khi 'seeing' được dùng trong cấu trúc thì tiếp diễn (ví dụ: 'I am seeing'), nó có thể mang nghĩa đen là 'đang nhìn', hoặc mang nghĩa bóng là 'đang hẹn hò với ai đó'. Cần phân biệt với 'looking', 'watching', 'observing'. 'Looking' nhấn mạnh hành động chủ động hướng mắt về một hướng cụ thể. 'Watching' ám chỉ việc quan sát một sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian. 'Observing' mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seeing about' (hiếm) có thể mang nghĩa tìm hiểu, điều tra về một vấn đề gì đó. 'Seeing to' có nghĩa là đảm bảo rằng điều gì đó được thực hiện hoặc giải quyết. 'Seeing through' có nghĩa là nhìn thấu bản chất thật của ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt khi có ý định lừa dối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am seeing a doctor tomorrow.
|
Tôi sẽ đi khám bác sĩ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She isn't seeing anyone at the moment.
|
Cô ấy hiện tại không hẹn hò với ai. |
| Nghi vấn |
Are you seeing what I'm seeing?
|
Bạn có thấy những gì tôi đang thấy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' seeing the principal in the hallway was quite a surprise.
|
Việc các học sinh nhìn thấy hiệu trưởng ở hành lang là một điều khá bất ngờ. |
| Phủ định |
John and Mary's not seeing the performance was a disappointment to the cast.
|
Việc John và Mary không xem buổi biểu diễn là một sự thất vọng đối với dàn diễn viên. |
| Nghi vấn |
Is everyone's seeing the exhibit mandatory for the art class?
|
Việc mọi người xem triển lãm có bắt buộc đối với lớp học mỹ thuật không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't seen that scary movie last night.
|
Tôi ước tôi đã không xem bộ phim kinh dị đó tối qua. |
| Phủ định |
If only I weren't seeing him tomorrow; I have so much work to do.
|
Ước gì tôi không phải gặp anh ấy vào ngày mai; tôi có quá nhiều việc phải làm. |
| Nghi vấn |
If only she could see how much he loves her, would she give him a chance?
|
Ước gì cô ấy có thể thấy anh ấy yêu cô ấy nhiều như thế nào, liệu cô ấy có cho anh ấy một cơ hội không? |