voluntourism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức du lịch mà du khách thực hiện các hoạt động tình nguyện vì mục đích từ thiện hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
Tourism in which travelers perform voluntary service for a charitable or environmental cause.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntourism'
-
"Voluntourism is a popular way to combine travel with giving back to the community."
"Du lịch tình nguyện là một cách phổ biến để kết hợp du lịch với việc đóng góp cho cộng đồng."
-
"Many organizations offer voluntourism opportunities in developing countries."
"Nhiều tổ chức cung cấp các cơ hội du lịch tình nguyện ở các nước đang phát triển."
-
"Critics argue that some forms of voluntourism can exploit vulnerable communities."
"Các nhà phê bình cho rằng một số hình thức du lịch tình nguyện có thể khai thác các cộng đồng dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voluntourism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Voluntourism là sự kết hợp giữa "volunteer" (tình nguyện viên) và "tourism" (du lịch). Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đóng góp của du khách cho cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi các dự án tình nguyện không được quản lý tốt, gây hại cho cộng đồng hoặc môi trường, hoặc khi du khách tham gia chỉ để trải nghiệm mà không có kỹ năng hoặc sự chuẩn bị cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (tham gia vào hoạt động voluntourism): participating in voluntourism projects. to (đóng góp cho một mục tiêu cụ thể): contributing to voluntourism initiatives aimed at environmental conservation. for (làm việc cho một tổ chức): working for a voluntourism organization.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntourism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.