(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsible tourism
B2

responsible tourism

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

du lịch có trách nhiệm du lịch trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Du lịch có trách nhiệm, là hình thức du lịch giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa địa phương và nền kinh tế, đồng thời tối đa hóa những đóng góp tích cực vào công tác bảo tồn và phát triển cộng đồng.

Definition (English Meaning)

Tourism that minimizes negative impacts on the environment, local culture, and economy, while maximizing positive contributions to conservation and community development.

Ví dụ Thực tế với 'Responsible tourism'

  • "Responsible tourism is essential for preserving natural resources and supporting local communities."

    "Du lịch có trách nhiệm là điều cần thiết để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương."

  • "Many travelers are now opting for responsible tourism options to minimize their impact on the environment."

    "Nhiều du khách hiện đang lựa chọn các hình thức du lịch có trách nhiệm để giảm thiểu tác động của họ lên môi trường."

  • "The resort promotes responsible tourism by sourcing local produce and employing local staff."

    "Khu nghỉ dưỡng thúc đẩy du lịch có trách nhiệm bằng cách sử dụng sản phẩm địa phương và thuê nhân viên địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Môi trường Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Responsible tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'du lịch có trách nhiệm' nhấn mạnh đến hành vi đạo đức và bền vững của cả du khách lẫn các nhà cung cấp dịch vụ du lịch. Nó bao gồm các khía cạnh như bảo vệ môi trường, tôn trọng văn hóa bản địa, hỗ trợ kinh tế địa phương và đảm bảo điều kiện làm việc công bằng cho người lao động trong ngành du lịch. So với 'du lịch bền vững', 'du lịch có trách nhiệm' mang tính chủ động và đạo đức hơn, yêu cầu sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards for

Ví dụ:
- Responsible tourism *in* a national park emphasizes minimizing environmental impact.
- Efforts *towards* responsible tourism are crucial for preserving cultural heritage.
- The company is committed *for* responsible tourism practices.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)