conventional tourism
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức du lịch bao gồm việc ghé thăm các điểm đến và điểm tham quan nổi tiếng, thường được đóng gói và tiếp thị bởi các công ty du lịch lớn. Nó thường tập trung vào các tuyến đường và hoạt động đã được thiết lập, với trải nghiệm được tiêu chuẩn hóa và có thể đoán trước.
Definition (English Meaning)
A form of tourism that involves visiting popular destinations and attractions, often packaged and marketed by large travel companies. It typically focuses on well-established routes and activities, with a standardized and predictable experience.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional tourism'
-
"The rise of budget airlines has fueled the growth in conventional tourism, making it more accessible to a wider range of people."
"Sự trỗi dậy của các hãng hàng không giá rẻ đã thúc đẩy sự tăng trưởng của du lịch truyền thống, khiến nó trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn."
-
"Many Caribbean islands rely heavily on conventional tourism for their economic survival."
"Nhiều hòn đảo Caribbean phụ thuộc rất nhiều vào du lịch truyền thống để tồn tại về mặt kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tourism
- Adjective: conventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conventional tourism nhấn mạnh tính phổ biến, đại trà và thường gắn liền với các dịch vụ được chuẩn hóa, đóng gói sẵn. Nó khác với các hình thức du lịch khác như du lịch sinh thái (ecotourism) hoặc du lịch mạo hiểm (adventure tourism), vốn chú trọng đến sự độc đáo và tác động đến môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh mà conventional tourism diễn ra (e.g., 'growth in conventional tourism').
* to: Được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc địa điểm mà conventional tourism hướng đến (e.g., 'alternatives to conventional tourism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional tourism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.