wallow
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wallow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đắm mình, chìm đắm trong một cái gì đó (như một cảm xúc hoặc tình huống) ở một mức độ lớn, thường là với vẻ thích thú hoặc hài lòng rõ ràng.
Definition (English Meaning)
To indulge in something (such as a feeling or situation) to a great degree, often with apparent pleasure or satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Wallow'
-
"She was wallowing in self-pity after losing her job."
"Cô ấy đang chìm đắm trong sự tự thương hại sau khi mất việc."
-
"Don't wallow in your failures; learn from them."
"Đừng đắm chìm trong những thất bại của bạn; hãy học hỏi từ chúng."
-
"The pigs were wallowing in the mud to stay cool."
"Những con lợn đang lăn lộn trong bùn để giữ mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wallow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wallow
- Verb: wallow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wallow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wallow' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chìm đắm quá lâu trong những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, tội lỗi, hoặc tự thương hại. Nó cũng có thể chỉ việc đắm mình trong sự xa hoa hoặc thoải mái quá mức. Khác với 'enjoy' (tận hưởng) là mang ý nghĩa tích cực, 'wallow' ngụ ý một sự thiếu kiểm soát và có thể gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'wallow in' được sử dụng để chỉ đối tượng mà người hoặc vật đắm mình vào. Ví dụ: wallow in self-pity (đắm chìm trong sự tự thương hại), wallow in mud (lăn lộn trong bùn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wallow'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hippos enjoyed a wallow in the mud.
|
Những con hà mã thích thú vùng vẫy trong bùn. |
| Phủ định |
There isn't a wallow available for the animals due to the drought.
|
Không có vũng lầy nào cho động vật do hạn hán. |
| Nghi vấn |
Is a wallow necessary for the pigs' health?
|
Có cần một vũng lầy để đảm bảo sức khỏe cho lợn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hippos wallow in the mud to stay cool.
|
Những con hà mã vùng vẫy trong bùn để giữ mát. |
| Phủ định |
She doesn't wallow in self-pity after making a mistake; she learns from it.
|
Cô ấy không chìm đắm trong sự tự thương hại sau khi mắc lỗi; cô ấy học hỏi từ nó. |
| Nghi vấn |
Did he wallow in despair after losing the competition?
|
Anh ấy có chìm đắm trong tuyệt vọng sau khi thua cuộc thi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to wallow in self-pity after the breakup.
|
Cô ấy sẽ đắm chìm trong sự tự thương hại sau khi chia tay. |
| Phủ định |
They are not going to wallow in their failures; they will learn from them.
|
Họ sẽ không chìm đắm trong thất bại; họ sẽ học hỏi từ chúng. |
| Nghi vấn |
Are you going to wallow in the mud after the rain?
|
Bạn có định vùng vẫy trong bùn sau cơn mưa không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is wallowing in self-pity after the breakup.
|
Anh ấy đang đắm chìm trong sự tự thương hại sau khi chia tay. |
| Phủ định |
They are not wallowing in their past mistakes; they are learning from them.
|
Họ không đắm chìm trong những sai lầm trong quá khứ; họ đang học hỏi từ chúng. |
| Nghi vấn |
Is she wallowing in the mud after falling off her bike?
|
Cô ấy có đang vùng vẫy trong bùn sau khi ngã xe đạp không? |