(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waste disposal
B2

waste disposal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý chất thải tiêu hủy chất thải quản lý chất thải (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste disposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ các vật liệu không mong muốn hoặc không thể sử dụng được.

Definition (English Meaning)

The process of getting rid of unwanted or unusable materials.

Ví dụ Thực tế với 'Waste disposal'

  • "The city is investing in improved waste disposal methods."

    "Thành phố đang đầu tư vào các phương pháp xử lý chất thải được cải thiện."

  • "Improper waste disposal can lead to environmental pollution."

    "Việc xử lý chất thải không đúng cách có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường."

  • "The company is committed to responsible waste disposal practices."

    "Công ty cam kết thực hiện các biện pháp xử lý chất thải có trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waste disposal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waste disposal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refuse disposal(xử lý rác thải)
garbage disposal(xử lý rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Waste disposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'waste disposal' thường được sử dụng để mô tả hệ thống hoặc phương pháp quản lý và loại bỏ chất thải. Nó bao gồm các hoạt động như thu gom, vận chuyển, xử lý (ví dụ: đốt, chôn lấp, tái chế) và tiêu hủy chất thải. Cần phân biệt với 'waste management', là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả việc ngăn ngừa phát sinh chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Waste disposal of [loại chất thải]' ám chỉ việc loại bỏ một loại chất thải cụ thể nào đó. 'Waste disposal for [mục đích]' chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ việc loại bỏ chất thải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste disposal'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is going to implement a new waste disposal system next year.
Thành phố sẽ triển khai một hệ thống xử lý chất thải mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to allow open burning as a method of waste disposal anymore.
Họ sẽ không cho phép đốt hở như một phương pháp xử lý chất thải nữa.
Nghi vấn
Is the company going to invest in more sustainable waste disposal practices?
Công ty có định đầu tư vào các biện pháp xử lý chất thải bền vững hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)